|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cơ quan
noun Organ cơ quan hành chính An adminitrative organ Apparatus
| [cơ quan] | | | organ | | | Cơ quan tiêu hoá | | Digestive organs | | | Cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất | | The highest organ of state power | | | body; organization; agency; office; service | | | Cơ quan chính phủ | | Government agency | | | Cơ quan lập pháp | | Legislative body; legislature | | | office; place of work | | | Gọi điện thoại đến cơ quan | | To phone the office |
|
|
|
|